私嫌 sī xián
volume volume

Từ hán việt: 【tư hiềm】

Đọc nhanh: 私嫌 (tư hiềm). Ý nghĩa là: tư hiềm.

Ý Nghĩa của "私嫌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

私嫌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư hiềm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私嫌

  • volume volume

    - 事涉 shìshè 隐私 yǐnsī 不便 bùbiàn gàn

    - việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.

  • volume volume

    - 隐私权 yǐnsīquán shì 人民 rénmín 享有 xiǎngyǒu de 权力 quánlì 之一 zhīyī

    - Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng

  • volume volume

    - 也就是说 yějiùshìshuō 嫌犯 xiánfàn

    - Vì vậy, nó có nghĩa là hủy đăng ký

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 走私 zǒusī 勾当 gòudàng

    - thủ đoạn buôn lậu

  • volume volume

    - jǐn yǒu 犯罪 fànzuì 嫌疑人 xiányírén de 口供 kǒugòng 不足以 bùzúyǐ 作为 zuòwéi 定罪 dìngzuì 凭证 píngzhèng

    - Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.

  • volume volume

    - 没什么 méishíme 只不过 zhǐbùguò 私闯 sīchuǎng 祖屋 zǔwū zuì zài shè

    - Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.

  • volume volume

    - 从来 cónglái méi 发现 fāxiàn 这里 zhèlǐ shì 私人 sīrén huì suǒ

    - Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiềm
    • Nét bút:フノ一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VTXC (女廿重金)
    • Bảng mã:U+5ACC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao