Đọc nhanh: 私嫌 (tư hiềm). Ý nghĩa là: tư hiềm.
私嫌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư hiềm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私嫌
- 事涉 隐私 , 不便 干 与
- việc có liên quan đến chuyện riêng tư, không tiện nhúng tay vào.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 也就是说 嫌犯
- Vì vậy, nó có nghĩa là hủy đăng ký
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 从事 走私 勾当
- thủ đoạn buôn lậu
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 从来 没 发现 这里 是 私人 会 所
- Tôi chưa bao giờ biết đó là một câu lạc bộ tư nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嫌›
私›