Đọc nhanh: 员工帽子 (viên công mạo tử). Ý nghĩa là: Nón công nhân.
员工帽子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nón công nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员工帽子
- 一顶 帽子
- Một cái mũ.
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 主管 秉权 对 员工 进行 考核
- Người phụ trách nắm quyền thực hiện đánh giá nhân viên.
- 一顶 帽子
- một cái mũ
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
子›
工›
帽›