红帽子 hóngmàozi
volume volume

Từ hán việt: 【hồng mạo tử】

Đọc nhanh: 红帽子 (hồng mạo tử). Ý nghĩa là: mũ đỏ (thời kỳ khủng bố trắng bọn phản động gọi những người đảng viên cộng sản và nhân sĩ tiến bộ là người đội mũ đỏ), công nhân bốc vác ở ga xe lửa.

Ý Nghĩa của "红帽子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhà Ga Tàu Hoả

红帽子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mũ đỏ (thời kỳ khủng bố trắng bọn phản động gọi những người đảng viên cộng sản và nhân sĩ tiến bộ là người đội mũ đỏ)

在白色恐怖时期,进步人士被反动派指为共产党员或与共产党有联系,叫做被戴上红帽子

✪ 2. công nhân bốc vác ở ga xe lửa

称火车站上装卸货物、搬运行李的工人,他们工作时头戴红色帽子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红帽子

  • volume volume

    - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • volume volume

    - bèi dài shàng le 懒惰 lǎnduò de 帽子 màozi

    - Anh ấy bị gán cho cái mác "lười biếng".

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - một cái mũ

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • volume volume

    - yòng 帽子 màozi 隐蔽 yǐnbì le 自己 zìjǐ de liǎn

    - Anh ấy dùng mũ để che giấu khuôn mặt của mình.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 自己 zìjǐ huì dài 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.

  • volume volume

    - zhèng zhe 一枝 yīzhī 红花 hónghuā dòu 孩子 háizi wán

    - anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao