Đọc nhanh: 员山乡 (viên sơn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Yuanshan ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Yuanshan ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan
Yuanshan township in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 员山乡
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 乡邮 员
- nhân viên bưu điện nông thôn
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 登山队员 径直 地 攀登 主峰
- đội viên leo núi trèo thẳng lên ngọn núi chính.
- 这次 攀登 并 不难 对於 有 经验 的 登山 运动员 应是 轻而易举 的 事
- Cuộc leo núi lần này không khó - Đối với những vận động viên leo núi có kinh nghiệm, điều này sẽ dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
员›
山›