Đọc nhanh: 周小川 (chu tiểu xuyên). Ý nghĩa là: Zhou Xiaochuan (1948-), chủ ngân hàng kiêm chính trị gia CHND Trung Hoa, thống đốc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc 中國人民銀行 | 中国人民银行 từ năm 2002.
周小川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Xiaochuan (1948-), chủ ngân hàng kiêm chính trị gia CHND Trung Hoa, thống đốc Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc 中國人民銀行 | 中国人民银行 từ năm 2002
Zhou Xiaochuan (1948-), PRC banker and politician, governor of People's Bank of China 中國人民銀行|中国人民银行 [Zhōng guó Rén mín Yin2 háng] from 2002
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周小川
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 小企业 很难 周转资金
- Các doanh nghiệp nhỏ khó quay vòng vốn.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 他 在 夜校 每周 授课 六小时
- anh ấy mỗi tuần giảng 6 giờ ở trường học buổi tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
⺌›
⺍›
小›
川›