Đọc nhanh: 周传瑛 (chu truyền anh). Ý nghĩa là: Zhou Chuanying (1912-1988), diễn viên opera Kunqu 昆曲.
周传瑛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhou Chuanying (1912-1988), diễn viên opera Kunqu 昆曲
Zhou Chuanying (1912-1988), Kunqu 昆曲 opera actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周传瑛
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 一周 食谱
- thực đơn một tuần.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 一周 就 这么 过得 了
- Một tuần cứ thế mà trôi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
周›
瑛›