Đọc nhanh: 呕胆汁 (ẩu đảm trấp). Ý nghĩa là: mửa mật.
呕胆汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mửa mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕胆汁
- 他 提出 了 一种 大胆 的 猜测
- Anh ấy đã đưa ra một suy đoán táo bạo.
- 他 得 了 胆结石
- Anh ấy bị sỏi mật.
- 他 是 一个 有 胆子 的 人
- Anh ấy là người có can đảm.
- 他 是 一个 胆大 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông rất mạnh dạn.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 他 把 所有 的 食物 都 呕 了
- Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.
- 他 喜欢 在 早餐 时 喝 果汁
- Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呕›
汁›
胆›