Đọc nhanh: 沙土路 (sa thổ lộ). Ý nghĩa là: đường đất.
沙土路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙土路
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 沙土地 特别 能 吃水
- Đất cát đặc biệt thấm nước.
- 沙土 可以 灭火
- Cát có thể dập tắt lửa.
- 他们 在 工地 上 沙土
- Họ đang sàng đất ở công trường.
- 他往 土里 掺 了 些 沙子 以 提高 渗水 性能
- Anh ta đã trộn thêm một số cát vào đất để cải thiện khả năng thấm nước.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 就 在 前面 一点 右手边 有 一条 土路
- Ngay phía trước có một con đường đất bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
沙›
路›