呕吐 ǒutù
volume volume

Từ hán việt: 【ẩu thổ】

Đọc nhanh: 呕吐 (ẩu thổ). Ý nghĩa là: nôn; nôn mửa. Ví dụ : - 她因吃坏了东西而呕吐。 Cô ấy bị nôn do ăn phải đồ ăn hỏng.. - 呕吐使她感到非常虚弱。 Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.. - 她因为晕车而呕吐不止。 Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

Ý Nghĩa của "呕吐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

呕吐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nôn; nôn mửa

胃里的食物等从口腔涌出

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīn chī huài le 东西 dōngxī ér 呕吐 ǒutù

    - Cô ấy bị nôn do ăn phải đồ ăn hỏng.

  • volume volume

    - 呕吐 ǒutù 使 shǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 虚弱 xūruò

    - Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 晕车 yùnchē ér 呕吐 ǒutù 不止 bùzhǐ

    - Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕吐

  • volume volume

    - 吐沫 tùmò 弄脏 nòngzāng 衣服 yīfú

    - Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.

  • volume volume

    - 包包 bāobāo dōu shì 呕吐物 ǒutùwù

    - Đây là một túi đầy chất nôn.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào 呕吐 ǒutù yòu xiǎng 拉肚子 lādǔzi

    - tôi muốn nôn và đi ngoài.

  • volume volume

    - 初次 chūcì 下海 xiàhǎi 头晕 tóuyūn 呕吐 ǒutù shì 难免 nánmiǎn de

    - lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 晕车 yùnchē ér 呕吐 ǒutù 不止 bùzhǐ

    - Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.

  • volume volume

    - yīn chī huài le 东西 dōngxī ér 呕吐 ǒutù

    - Cô ấy bị nôn do ăn phải đồ ăn hỏng.

  • volume volume

    - 狗仗人势 gǒuzhàngrénshì de 嘴脸 zuǐliǎn 令人作呕 lìngrénzuòǒu

    - Cái vẻ mặt chó cậy gần nhà của anh ta khiến người khác kinh tởm.

  • volume volume

    - 呕吐 ǒutù 使 shǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 虚弱 xūruò

    - Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu , òu
    • Âm hán việt: , Âu , Ẩu
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSK (口尸大)
    • Bảng mã:U+5455
    • Tần suất sử dụng:Cao