Đọc nhanh: 呕吐物 (ẩu thổ vật). Ý nghĩa là: nôn mửa. Ví dụ : - 包包都是呕吐物 Đây là một túi đầy chất nôn.
呕吐物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nôn mửa
vomit
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呕吐物
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 我 想要 呕吐 又 想 拉肚子
- tôi muốn nôn và đi ngoài.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 初次 下海 , 头晕 呕吐 是 难免 的
- lần đầu ra biển, choáng váng, nôn mửa là chuyện khó tránh khỏi.
- 她 因为 晕车 而 呕吐 不止
- Cô ấy nôn không ngừng vì say xe.
- 她 因 吃 坏 了 东西 而 呕吐
- Cô ấy bị nôn do ăn phải đồ ăn hỏng.
- 呕吐 使 她 感到 非常 虚弱
- Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.
- 他 把 所有 的 食物 都 呕 了
- Anh ấy nôn hết thức ăn ra rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
呕›
物›