Đọc nhanh: 告绝 (cáo tuyệt). Ý nghĩa là: chấm dứt; tuyên bố chấm dứt. Ví dụ : - 匪患告绝 nạn phỉ chấm dứt
告绝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm dứt; tuyên bố chấm dứt
宣告绝迹
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告绝
- 匪患 告绝
- nạn phỉ chấm dứt
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
绝›