Đọc nhanh: 呆扳手 (ngai ban thủ). Ý nghĩa là: cờ lê phẳng, mở cờ lê kết thúc.
呆扳手 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cờ lê phẳng
flat spanner
✪ 2. mở cờ lê kết thúc
open end spanner; open spanner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呆扳手
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 一手 造成
- một tay gây nên
- 姐姐 看着 手机 发呆
- Chị tôi thẫn thờ nhìn điện thoại.
- 一 想到 那小 旅店 , 就 不 打算 呆 下去 了
- Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.
- 一 出手 就 给 他 两块钱
- vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.
- 一 松手 , 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呆›
手›
扳›