吹塑加工 chuī sù jiāgōng
volume volume

Từ hán việt: 【xuy tố gia công】

Đọc nhanh: 吹塑加工 (xuy tố gia công). Ý nghĩa là: Gia công thổi nhựa.

Ý Nghĩa của "吹塑加工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Nhựa Cao Su

吹塑加工 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gia công thổi nhựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹塑加工

  • volume volume

    - 加工 jiāgōng le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy đã chỉnh sửa lại bài viết này.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 无偿 wúcháng 加班 jiābān 一件 yījiàn 工作 gōngzuò 完成 wánchéng

    - Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 增加收入 zēngjiāshōurù zài 商店 shāngdiàn 打工 dǎgōng

    - Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.

  • volume volume

    - néng 估计 gūjì xià zài 加工过程 jiāgōngguòchéng zhōng de 材料 cáiliào 损耗率 sǔnhàolǜ ma

    - Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu de 工作 gōngzuò jiāng 更加 gèngjiā 繁忙 fánmáng

    - Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu 我要 wǒyào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 利用 lìyòng 更好 gènghǎo de 方法 fāngfǎ 工具 gōngjù lái 增加 zēngjiā 生产力 shēngchǎnlì

    - Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 加上 jiāshàng 运气 yùnqi hǎo

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī , Chuì
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNO (口弓人)
    • Bảng mã:U+5439
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBG (廿月土)
    • Bảng mã:U+5851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao