Đọc nhanh: 吹烟 (xuy yên). Ý nghĩa là: Quạt khói.
吹烟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quạt khói
唐·温庭筠《相和歌辞·堂堂》:“风飘客意如吹烟,纤指殷勤伤雁弦。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 书 被 风 吹散 一地
- Sách bị gió thổi rơi đầy đất.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
烟›