Đọc nhanh: 吸气 (hấp khí). Ý nghĩa là: Hít.
吸气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hít
吸气,读音 xī qì,汉语词语,意思是吸入空气。道家指吸收天地间的精华之气。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸气
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
- 我们 呼吸 的 空气 属于 大气
- Không khí chúng ta hít thở thuộc về khí quyển.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
气›