Đọc nhanh: 吸热 (hấp nhiệt). Ý nghĩa là: Thu nhiệt, thu nhiệt.
吸热 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thu nhiệt
吸热,是指物体本身的温度升高,吸收外界的热量,外界温度降低。
✪ 2. thu nhiệt
热的吸收
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
热›