柔声吸气 róu shēng xī qì
volume volume

Từ hán việt: 【nhu thanh hấp khí】

Đọc nhanh: 柔声吸气 (nhu thanh hấp khí). Ý nghĩa là: hít vào nhẹ nhàng.

Ý Nghĩa của "柔声吸气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

柔声吸气 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hít vào nhẹ nhàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔声吸气

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?

  • volume volume

    - 互通声气 hùtōngshēngqì

    - thông tin cho nhau.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 怯声怯气 qièshēngqièqì de

    - anh ấy nói năng luống cuống.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - hắn nói năng chẳng ra hơi, ấp a ấp úng.

  • volume volume

    - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 注意 zhùyì 吸气 xīqì 呼气 hūqì de 节奏 jiézòu

    - Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao