Đọc nhanh: 柔声吸气 (nhu thanh hấp khí). Ý nghĩa là: hít vào nhẹ nhàng.
柔声吸气 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hít vào nhẹ nhàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔声吸气
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
- 你 怎么 总是 唉声叹气
- Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 他 说话 怯声怯气 的
- anh ấy nói năng luống cuống.
- 他 说话 闷声闷气 的
- hắn nói năng chẳng ra hơi, ấp a ấp úng.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
声›
柔›
气›