Đọc nhanh: 吸料 (hấp liệu). Ý nghĩa là: hút liệu.
吸料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hút liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸料
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 色彩鲜艳 的 布料 吸引 着 大批 顾客
- Những tấm vải đầy màu sắc thu hút một lượng lớn khách hàng.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
料›