Đọc nhanh: 吴镇宇 (ngô trấn vũ). Ý nghĩa là: Francis Ng Chun-Yu (1961-), diễn viên Hồng Kông.
吴镇宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Francis Ng Chun-Yu (1961-), diễn viên Hồng Kông
Francis Ng Chun-Yu (1961-), Hong Kong actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴镇宇
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他 保持 镇静 , 冷静 思考
- Anh ấy giữ bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng.
- 他 名叫 是 铭宇
- Anh tên là Minh Vũ.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
宇›
镇›