Đọc nhanh: 广宇 (quảng vũ). Ý nghĩa là: cao ốc, rộng rãi.
广宇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cao ốc
高大的屋宇
✪ 2. rộng rãi
指广阔的空间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广宇
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 宇宙 的 广阔 是 无限 的
- Sự rộng lớn của vũ trụ là vô hạn.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
广›