Đọc nhanh: 吸烟室 (hấp yên thất). Ý nghĩa là: phòng hút thuốc.
吸烟室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng hút thuốc
smoking room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸烟室
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 免在 室内 吸烟
- Không được hút thuốc trong phòng.
- 公司 不 允许 在 办公室 吸烟
- Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 你 继续 这样 大量 吸烟 , 就是 在 自掘坟墓
- Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
室›
烟›