吸烟室 xīyān shì
volume volume

Từ hán việt: 【hấp yên thất】

Đọc nhanh: 吸烟室 (hấp yên thất). Ý nghĩa là: phòng hút thuốc.

Ý Nghĩa của "吸烟室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吸烟室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng hút thuốc

smoking room

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸烟室

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Hút thuốc có hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 免在 miǎnzài 室内 shìnèi 吸烟 xīyān

    - Không được hút thuốc trong phòng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 允许 yǔnxǔ zài 办公室 bàngōngshì 吸烟 xīyān

    - Công ty không cho phép hút thuốc trong văn phòng.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān 损害 sǔnhài 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 这样 zhèyàng 大量 dàliàng 吸烟 xīyān 就是 jiùshì zài 自掘坟墓 zìjuéfénmù

    - Nếu bạn tiếp tục hút thuốc nhiều như vậy, bạn đang tự đào mồ chôn mình.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 吸烟 xīyān de 嗜好 shìhào

    - Anh ta không có sở thích hút thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao