Đọc nhanh: 吴官正 (ngô quan chính). Ý nghĩa là: Wu Guanzheng (1938-), cựu Bí thư Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương CPC.
吴官正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Guanzheng (1938-), cựu Bí thư Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương CPC
Wu Guanzheng (1938-), former CPC Secretary of the Central Commission for Discipline Inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吴官正
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 法官 正在 听 证据
- Thẩm phán đang xem xét bằng chứng.
- 腐败 的 政府 官员 那时 正向 他 勒索钱财
- Các quan chức chính phủ tham nhũng đang tống tiền anh ta vào lúc đó.
- 正确处理 官兵关系
- giải quyết hợp lý mối quan hệ quân binh.
- 法官 的 判决 非常 严正
- Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 这位 官员 侃直 清正
- Nhà quan chức này ngay thẳng.
- 这 孩子 真 美 , 眉清目秀 , 五官端正
- Đứa trẻ này thật đẹp, mắt phượng mày ngài, ngũ quan hài hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吴›
官›
正›