吹口哨 chuī kǒushào
volume volume

Từ hán việt: 【xuy khẩu sáo】

Đọc nhanh: 吹口哨 (xuy khẩu sáo). Ý nghĩa là: huýt sáo. Ví dụ : - 你在试着吹口哨 Bạn đang cố gắng huýt sáo.

Ý Nghĩa của "吹口哨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吹口哨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huýt sáo

双唇合拢, 中间留 一小孔 (有的把手指插在口内), 使气流通过而发出的像吹哨子的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 试着 shìzhe 吹口哨 chuīkǒushào

    - Bạn đang cố gắng huýt sáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹口哨

  • volume volume

    - yòng 口哨 kǒushào 模仿 mófǎng 布谷鸟 bùgǔniǎo jiào

    - huýt sáo bắt chước theo tiếng chim cuốc.

  • volume volume

    - 吹口哨 chuīkǒushào ér

    - huýt sáo

  • volume volume

    - zài 试着 shìzhe 吹口哨 chuīkǒushào

    - Bạn đang cố gắng huýt sáo.

  • volume volume

    - 裁判 cáipàn chuī le 口哨 kǒushào

    - Người tham gia thổi còi.

  • volume volume

    - zhè shì 口哨 kǒushào huì gěi 招来 zhāolái 帮手 bāngshǒu

    - Đó là một cái còi sẽ mang lại cho bạn một phụ tá.

  • volume volume

    - 北风 běifēng 从山 cóngshān de 豁口 huōkǒu 吹过来 chuīguòlái

    - gió bấc thổi qua khe núi.

  • volume volume

    - 路警 lùjǐng 吹响 chuīxiǎng le 哨子 shàozi 火车 huǒchē jiù 开动 kāidòng le

    - Cảnh sát giao thông thổi còi, tàu hỏa bắt đầu chạy.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde chuī le 一口气 yìkǒuqì

    - Cô ấy thổi nhẹ một hơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuī , Chuì
    • Âm hán việt: Xuy , Xuý
    • Nét bút:丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RNO (口弓人)
    • Bảng mã:U+5439
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Sáo , Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFB (口火月)
    • Bảng mã:U+54E8
    • Tần suất sử dụng:Cao