Đọc nhanh: 吸虫纲 (hấp trùng cương). Ý nghĩa là: Lớp Trematoda, sán, giun sán, một ký sinh trùng incl. trên con người.
吸虫纲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Lớp Trematoda
Class Trematoda
✪ 2. sán
fluke
✪ 3. giun sán, một ký sinh trùng incl. trên con người
trematode worm, a parasite incl. on humans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸虫纲
- 根治 血吸虫病
- trị tận gốc bệnh sán lá gan.
- 根除 血吸虫病
- diệt sạch bệnh sán lá gan
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
纲›
虫›