Đọc nhanh: 吵闹声 (sảo náo thanh). Ý nghĩa là: tiếng ồn. Ví dụ : - 弟弟和小伙伴们在院子里的吵闹声打断了他的思路。 Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.
吵闹声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng ồn
noise
- 弟弟 和 小伙伴 们 在 院子 里 的 吵闹声 打断 了 他 的 思路
- Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吵闹声
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 争吵 声音 不止 , 越来越 吵
- Tiếng cãi vã không ngừng, càng lúc càng to..
- 吵闹声 不断 廓张 开去
- tiếng cãi nhau ngày càng to lên.
- 人声 吵闹
- tiếng người ầm ĩ.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
- 吵闹声 像是 从 楼房 里 传 出来 的
- Tiếng ồn dường như đến từ trong tòa nhà truyền ra ngoài.
- 吵闹 的 年青人 都 已 从 影院 被 逐出 去 了
- Những người trẻ ồn ào đã bị đuổi ra khỏi rạp chiếu phim.
- 弟弟 和 小伙伴 们 在 院子 里 的 吵闹声 打断 了 他 的 思路
- Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吵›
声›
闹›