Đọc nhanh: 听力理解 (thính lực lí giải). Ý nghĩa là: nghe hiểu.
听力理解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghe hiểu
listening comprehension
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听力理解
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 他 解释 得 听 起来 合情合理
- Anh ta giải thích hợp tình hợp lý
- 理解力 的 最高 层次
- Mức độ hiểu biết cao nhất.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 越中 两国 领导 努力 建造 两 国 相互理解 和 伙伴关系 的 新 桥梁
- Các nhà lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng những cầu nối mới về sự hiểu biết lẫn nhau và quan hệ đối tác giữa hai nước.
- 这种 说明 很 直观 , 听 的 人 非常容易 理解
- lời giải thích này rất trực quan và dễ hiểu cho người nghe.
- 汉语 听力 练习 能 帮助 你 更好 地 理解 中文 对话
- Các bài luyện nghe tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại bằng tiếng Trung.
- 他 通过 不断 的 汉语 听力 训练 , 提高 了 听力 理解能力
- Anh ấy đã cải thiện khả năng hiểu nghe của mình thông qua việc luyện nghe tiếng Trung không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
听›
理›
解›