Đọc nhanh: 阅读理解 (duyệt độc lí giải). Ý nghĩa là: đọc hiểu.
阅读理解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc hiểu
reading comprehension
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅读理解
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 人们 需要 彼此 支持 和 理解
- Mọi người cần hỗ trợ và hiểu nhau.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 他们 非常感激 你 的 理解
- Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.
- 你 要 读 并 理解 这 篇文章
- Bạn cần đọc và hiểu rõ bài này.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
解›
读›
阅›