Đọc nhanh: 润发乳 (nhuận phát nhũ). Ý nghĩa là: dầu xả. Ví dụ : - 你使用什么润发乳? Bạn dùng loại dầu xả nào?
润发乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu xả
用来保护头发和改善其外观的一种化妆品
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润发乳
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
发›
润›