Đọc nhanh: 含油层 (hàm du tằng). Ý nghĩa là: tầng chứa dầu.
含油层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng chứa dầu
含石油及天然气的地层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含油层
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 这句 话 包含 三层 意思
- Câu nói này bao hàm ba tầng ý nghĩa.
- 这句 话 包含 好几层 意思
- Câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)
- 墙上 有 一层 新 油漆
- Có một lớp sơn mới trên tường.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
层›
油›