Đọc nhanh: 否决票 (phủ quyết phiếu). Ý nghĩa là: quyền phủ quyết. Ví dụ : - 否决票就免了 Không nếu đó là một phủ quyết!
否决票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền phủ quyết
veto
- 否决票 就免 了
- Không nếu đó là một phủ quyết!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 否决票
- 提案 被 否决 了
- đề án bị bác bỏ.
- 否决票 就免 了
- Không nếu đó là một phủ quyết!
- 总统 否决 了 削减 税收 的 议案
- Tổng thống phủ quyết đề xuất giảm thuế.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 他 决然 否定 了 她 提出 的 登山 方案
- Anh ta kiên quyết từ chối lời đề nghị leo núi cô đưa ra.
- 请 检查 发票 上 的 名称 及 地址 是否 正确
- Vui lòng kiểm tra tên và địa chỉ trên hóa đơn có chính xác không.
- 我 怀疑 这件 事 是否 会 成功 , 还是 有 很多 问题 需要 解决
- Tôi nghi ngờ liệu việc này có thành công không, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
否›
票›