Đọc nhanh: 吕贝克 (lã bối khắc). Ý nghĩa là: Lübeck, Đức.
吕贝克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lübeck, Đức
Lübeck, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕贝克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
吕›
贝›