吖丁啶 yā dīng dìng
volume volume

Từ hán việt: 【_ đinh đính】

Đọc nhanh: 吖丁啶 (_ đinh đính). Ý nghĩa là: azetidine (hóa học) (từ mượn).

Ý Nghĩa của "吖丁啶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吖丁啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. azetidine (hóa học) (từ mượn)

azetidine (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吖丁啶

  • volume volume

    - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 丁儿 dīngér

    - Món dưa chuột thái hạt lựu.

  • volume volume

    - xìng dīng

    - Anh ấy họ Đinh.

  • volume volume

    - shǔ 丁巳 dīngsì nián

    - Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.

  • volume volume

    - shì 园丁 yuándīng

    - Anh ấy là một người làm vườn.

  • volume volume

    - shì 村里 cūnlǐ de dīng

    - Anh ấy là người đàn ông trong làng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 丁字尺 dīngzìchǐ

    - Anh ấy đang dùng thước chữ T.

  • volume volume

    - 他娘 tāniáng qiān 丁宁 dīngníng wàn 嘱咐 zhǔfù jiào 一路上 yīlùshàng 多加 duōjiā 小心 xiǎoxīn

    - mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: ā
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCL (口金中)
    • Bảng mã:U+5416
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp