Đọc nhanh: 吓坏 (hách hoại). Ý nghĩa là: thực sự sợ hãi.
吓坏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực sự sợ hãi
to be really frightened
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓坏
- 不要 破坏 现场
- Đừng phá hủy hiện trường.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 大大的 蟑螂 吓坏 了 他
- Con gián to làm anh ấy hoảng sợ.
- 他 大声 说话 吓坏 了 小孩
- Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.
- 他 听到 呯 的 枪声 吓坏
- Anh ấy nghe thấy tiếng súng "bằng" mà sợ hãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吓›
坏›