Đọc nhanh: 后设资料 (hậu thiết tư liệu). Ý nghĩa là: siêu dữ liệu (Tw).
后设资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu dữ liệu (Tw)
metadata (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后设资料
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 等 各组 的 资料 到 齐后 汇总 上报
- đợi tư liệu từ các tổ đưa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他们 正在 料理 善后工作
- Họ đang lo liệu công việc hậu kỳ.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
料›
设›
资›