后背 hòu bèi
volume volume

Từ hán việt: 【hậu bội】

Đọc nhanh: 后背 (hậu bội). Ý nghĩa là: lưng, mặt sau; phía sau. Ví dụ : - 她的后背很痛。 Lưng của cô ấy rất đau.. - 我的后背有点痒。 Lưng của tôi hơi ngứa.. - 书的后背很脏。 Mặt sau của sách rất bẩn.

Ý Nghĩa của "后背" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后背 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lưng

人体躯干后面跟胸部相对的部位

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 很痛 hěntòng

    - Lưng của cô ấy rất đau.

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Lưng của tôi hơi ngứa.

✪ 2. mặt sau; phía sau

后面

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū de 后背 hòubèi 很脏 hěnzāng

    - Mặt sau của sách rất bẩn.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān de 后背 hòubèi 有字 yǒuzì

    - Mặt sau của bức ảnh có chữ.

  • volume volume

    - 硬盘 yìngpán de 后背 hòubèi yǒu 编号 biānhào

    - Mặt sau của ổ cứng có số hiệu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 后背

✪ 1. Động từ + 后背

cụm động tân

Ví dụ:
  • volume

    - 按摩 ànmó le de 后背 hòubèi

    - Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.

  • volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 后背 hòubèi

    - Bác sĩ đã kiểm tra lưng anh ấy.

✪ 2. 后背 + Động từ/Tính từ

Ví dụ:
  • volume

    - 后背 hòubèi 疼痛 téngtòng hěn

    - Lưng của anh ấy rất đau.

  • volume

    - de 后背 hòubèi 受伤 shòushāng le

    - Lưng của anh ấy bị thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后背

  • volume volume

    - cóng 背后 bèihòu 拍了拍 pāilepāi de 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.

  • volume volume

    - shū de 后背 hòubèi 很脏 hěnzāng

    - Mặt sau của sách rất bẩn.

  • volume volume

    - zhàn zài de 背后 bèihòu

    - Anh ấy đứng phía sau lưng tôi.

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 受伤 shòushāng le

    - Lưng của anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - cóng 背后 bèihòu pāi le 一下 yīxià xià le 一下 yīxià

    - Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.

  • volume volume

    - zài 后面 hòumiàn 用笔 yòngbǐ tǒng de bèi

    - Anh ta ở phía sau dùng bút đụng vào lưng tôi.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 后背 hòubèi

    - Bác sĩ đã kiểm tra lưng anh ấy.

  • volume volume

    - 正说 zhèngshuō 起劲 qǐjìn 猛不防 měngbùfáng 背后 bèihòu 有人 yǒurén tuī le 一把 yībǎ

    - anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao