Đọc nhanh: 后腰 (hậu yêu). Ý nghĩa là: (thể thao) tiền vệ phòng ngự, thấp hơn trước.
后腰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thể thao) tiền vệ phòng ngự
(sports) defensive midfielder
✪ 2. thấp hơn trước
lower back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后腰
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
腰›