Đọc nhanh: 后背箱 (hậu bội tương). Ý nghĩa là: cốp sau.
后背箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốp sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后背箱
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 他 的 后背 受伤 了
- Lưng của anh ấy bị thương.
- 他 从 背后 拍 了 我 一下 , 吓 了 我 一下
- Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.
- 他 在 后面 用笔 捅 我 的 背
- Anh ta ở phía sau dùng bút đụng vào lưng tôi.
- 你别 在 背后议论 别人
- Bạn đừng bàn tán về người khác sau lưng.
- 他 正说 得 起劲 , 猛不防 背后 有人 推 了 他 一把
- anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
箱›
背›