后背箱 Hòu bèi xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu bội tương】

Đọc nhanh: 后背箱 (hậu bội tương). Ý nghĩa là: cốp sau.

Ý Nghĩa của "后背箱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后背箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cốp sau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后背箱

  • volume volume

    - 按摩 ànmó le de 后背 hòubèi

    - Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.

  • volume volume

    - cóng 背后 bèihòu 拍了拍 pāilepāi de 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.

  • volume volume

    - shū de 后背 hòubèi 很脏 hěnzāng

    - Mặt sau của sách rất bẩn.

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi 受伤 shòushāng le

    - Lưng của anh ấy bị thương.

  • volume volume

    - cóng 背后 bèihòu pāi le 一下 yīxià xià le 一下 yīxià

    - Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.

  • volume volume

    - zài 后面 hòumiàn 用笔 yòngbǐ tǒng de bèi

    - Anh ta ở phía sau dùng bút đụng vào lưng tôi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 背后议论 bèihòuyìlùn 别人 biérén

    - Bạn đừng bàn tán về người khác sau lưng.

  • volume volume

    - 正说 zhèngshuō 起劲 qǐjìn 猛不防 měngbùfáng 背后 bèihòu 有人 yǒurén tuī le 一把 yībǎ

    - anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao