Đọc nhanh: 后空翻 (hậu không phiên). Ý nghĩa là: đi ngược lại, lộn ngược.
后空翻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đi ngược lại
backflip
✪ 2. lộn ngược
backward somersault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后空翻
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 空前绝后
- trước không có và sau này cũng không có.
- 雨 后 空气 更加 湿润
- Sau mưa, không khí trở nên ẩm hơn.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 别 惹 到 这种 女人 , 最后 会 发现 人财两空
- Đừng động vào loại phụ nữ này, không sau mất cả người lẫn của.
- 雨后 的 清晨 , 天一 破晓 就 晴空万里
- Vào sáng sớm sau cơn mưa, bầu trời trong xanh ngay khi bình minh ló dạng.
- 他 下午 三点 以后 才 有 空儿
- Sau 3 giờ chiều anh ấy mới rảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
空›
翻›