后车轴 hòu chēzhóu
volume volume

Từ hán việt: 【hậu xa trục】

Đọc nhanh: 后车轴 (hậu xa trục). Ý nghĩa là: trục sau (của ô tô).

Ý Nghĩa của "后车轴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后车轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trục sau (của ô tô)

back axle (of car)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后车轴

  • volume volume

    - 卡车 kǎchē 经过 jīngguò 安检 ānjiǎn hòu bèi 放行 fàngxíng le

    - Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.

  • volume volume

    - 前头 qiántou 有车 yǒuchē 后头 hòutou 有辙 yǒuzhé

    - phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.

  • volume volume

    - 修好 xiūhǎo le 车轴 chēzhóu

    - Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.

  • volume volume

    - cóng 车祸 chēhuò 以后 yǐhòu jiù 离不开 líbùkāi 轮椅 lúnyǐ le

    - Anh ta đã không thể rời khỏi chiếc xe lăn kể từ vụ tai nạn.

  • volume volume

    - dào jiā hòu 别忘了 biéwàngle 锁车 suǒchē

    - Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 冬天 dōngtiān 开车 kāichē 经过 jīngguò 教堂 jiàotáng de 草地 cǎodì 然后 ránhòu zhuàng 上马 shàngmǎ de 食槽 shícáo

    - Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.

  • volume volume

    - 只能 zhǐnéng xiān 上车 shàngchē hòu 买票 mǎipiào

    - Bạn phải mua vé trên tàu.

  • volume volume

    - 我误 wǒwù le 最后 zuìhòu 一趟 yītàng 火车 huǒchē

    - Tôi lỡ chuyến tàu cuối cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao