Đọc nhanh: 后壁乡 (hậu bích hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Houbi ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Houbi ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Houbi township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后壁乡
- 黄花 后生
- trai tân
- 二十岁 时 告别 故乡 , 以后 一直 客居 成都
- hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.
- 她 毕业 后返 了 家乡
- Cô ấy sau khi tốt nghiệp đã trở về quê nhà.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
后›
壁›