Đọc nhanh: 后挡板 (hậu đảng bản). Ý nghĩa là: bảng đen.
后挡板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng đen
backboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后挡板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
挡›
板›