Đọc nhanh: 名门 (danh môn). Ý nghĩa là: gia đình nổi tiếng, nhà cái uy tín. Ví dụ : - 名门望族 danh gia vọng tộc
名门 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia đình nổi tiếng
famous family
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
✪ 2. nhà cái uy tín
prestigious house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名门
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 澳门 的 赌场 很 有名
- Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 他 的 门 很 有名
- Gia đình anh ấy rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
门›