名门 míngmén
volume volume

Từ hán việt: 【danh môn】

Đọc nhanh: 名门 (danh môn). Ý nghĩa là: gia đình nổi tiếng, nhà cái uy tín. Ví dụ : - 名门望族 danh gia vọng tộc

Ý Nghĩa của "名门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

名门 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gia đình nổi tiếng

famous family

Ví dụ:
  • volume volume

    - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

✪ 2. nhà cái uy tín

prestigious house

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名门

  • volume volume

    - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • volume volume

    - 大理石 dàlǐshí 拱门 gǒngmén shì 著名 zhùmíng de 伦敦 lúndūn 标志 biāozhì

    - Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.

  • volume volume

    - 三名 sānmíng 保安 bǎoān shǒu zài 门口 ménkǒu

    - Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.

  • volume volume

    - 澳门 àomén de 赌场 dǔchǎng hěn 有名 yǒumíng

    - Các sòng bạc ở Macau rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā wèi 名门 míngmén 之室 zhīshì

    - Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng yīn 性骚扰 xìngsāorǎo

    - Một cho quấy rối tình dục.

  • volume volume

    - 祁门县 qíménxiàn de 特产 tèchǎn hěn 有名 yǒumíng

    - Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - de mén hěn 有名 yǒumíng

    - Gia đình anh ấy rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao