望族 wàngzú
volume volume

Từ hán việt: 【vọng tộc】

Đọc nhanh: 望族 (vọng tộc). Ý nghĩa là: vọng tộc; họ lớn; nhà có danh vọng trong xã hội phong kiến. Ví dụ : - 名门望族 danh gia vọng tộc

Ý Nghĩa của "望族" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

望族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vọng tộc; họ lớn; nhà có danh vọng trong xã hội phong kiến

封建社会里有名望的官僚、地主等的家族

Ví dụ:
  • volume volume

    - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望族

  • volume volume

    - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • volume volume

    - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 种族 zhǒngzú 相互尊重 xiānghùzūnzhòng

    - Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.

  • volume volume

    - 家族 jiāzú de 名望 míngwàng hěn 重要 zhòngyào

    - Danh vọng của gia tộc rất quan trọng.

  • volume volume

    - 承望 chéngwàng 这时候 zhèshíhou lái 太好了 tàihǎole

    - không ngờ rằng anh lại đến vào lúc này, thật tuyệt quá.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài dāng 月光族 yuèguāngzú gāi 学着 xuézhe 攒些 zǎnxiē qián le

    - Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao