Đọc nhanh: 后庭 (hậu đình). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) hậu môn, sân sau, hậu cung hoàng gia.
后庭 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) hậu môn
(slang) anus
✪ 2. sân sau
backyard
✪ 3. hậu cung hoàng gia
imperial harem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后庭
- 前庭 后院
- sân trước sân sau
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 最后 只有 五个 家庭 空手而归
- Cuối cùng chỉ còn năm gia đình trắng tay ra về.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
庭›