片名 piàn míng
volume volume

Từ hán việt: 【phiến danh】

Đọc nhanh: 片名 (phiến danh). Ý nghĩa là: tên phim.

Ý Nghĩa của "片名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

片名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên phim

movie title

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片名

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín bèi 命名 mìngmíng wèi 希望 xīwàng 森林 sēnlín

    - Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.

  • volume volume

    - shuā 二维码 èrwéimǎ 名片 míngpiàn

    - Quét mã QR

  • volume volume

    - 获得 huòdé 百花奖 bǎihuājiǎng 提名 tímíng de 影片 yǐngpiān yǒu 三部 sānbù

    - phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.

  • volume volume

    - zhè shì de 名片 míngpiàn

    - Đây là danh thiếp của tôi.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān shì 根据 gēnjù 同名 tóngmíng 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān de

    - bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 片名 piānmíng 简直 jiǎnzhí shì 误导 wùdǎo 观众 guānzhòng

    - Tôi thấy tiêu đề đã gây hiểu lầm.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 已经 yǐjīng gěi le de 名片 míngpiàn

    - Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.

  • volume volume

    - shì 孩提时代 háitíshídài zài 西部片 xībùpiàn 看到 kàndào de 名字 míngzi

    - Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao