Đọc nhanh: 二维码名片 (nhị duy mã danh phiến). Ý nghĩa là: mã QR. Ví dụ : - 刷二维码名片 Quét mã QR
二维码名片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã QR
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二维码名片
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 你 快 扫 一下 这个 二维码
- Bạn nhanh chóng quét mã QR này.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 我 发现 那 片名 简直 是 误导 观众
- Tôi thấy tiêu đề đã gây hiểu lầm.
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
- 现在 干 啥 都 要 扫 二维码
- Bây giờ làm gì cũng phải quét mã QR.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
名›
片›
码›
维›