Đọc nhanh: 同配生殖 (đồng phối sinh thực). Ý nghĩa là: isogamy.
同配生殖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isogamy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同配生殖
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 两性生殖
- sinh sản hữu tính.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 他 和 张 先生 同事 十多年 了
- Anh ấy và ông Trương đã làm việc cùng nhau hơn mười năm.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 同 先生 是 我 的 老师
- Ông Đồng là giáo viên của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
殖›
生›
配›