Đọc nhanh: 胞波 (bào ba). Ý nghĩa là: đồng bào; bà con (âm từ tiếng Miến Điện).
胞波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng bào; bà con (âm từ tiếng Miến Điện)
亲戚,缅甸人民和中国人民之间的亲切称呼由缅语音译而来,原义为同胞是对中国人的亲切称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞波
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他 为 梦想 奔波
- Anh ấy bôn ba vì ước mơ.
- 为 生活 而 奔波
- Vì cuộc sống mà bôn ba khắp nơi.
- 他 为 事业 奔波
- Anh ấy bôn ba vì sự nghiệp.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
胞›