Đọc nhanh: 女同胞 (nữ đồng bào). Ý nghĩa là: giống cái, đồng hương nữ, người đàn bà. Ví dụ : - 女同胞的代表貌似是你了 Vậy bạn là phụ nữ.
女同胞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giống cái
female
✪ 2. đồng hương nữ
female compatriot
✪ 3. người đàn bà
woman
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女同胞
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 我们 像 一对 女同 而 我 是 傍 大款 的 那个
- Chúng tôi trông giống như một cặp đồng tính nữ, nơi cô ấy kiếm tiền!
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 他 曾经 就是 勾三搭四 跟 女同事
- Anh ta thường xuyên trêu ghẹo nữ đồng nghiệp khác
- 即使 父母 不再 共同 生活 , 他们 也 要 分别 对 子女 负责
- Dù cha mẹ không còn sống chung với nhau nhưng họ vẫn có trách nhiệm riêng đối với con cái.
- 他们 喜欢 同一个 女孩
- Bọn họ cùng thích một cô gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
女›
胞›