Đọc nhanh: 男同胞 (nam đồng bào). Ý nghĩa là: Nam giới, đồng hương nam, Đàn ông.
男同胞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Nam giới
male
✪ 2. đồng hương nam
male compatriot
✪ 3. Đàn ông
man
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男同胞
- 同胞 姐妹
- chị em ruột
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 海外 爱国同胞
- đồng bào yêu nước ở nước ngoài.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 她 每周 再 交往 不同 的 男孩 , 因此 得 上 了 公交车 女孩 的 称号
- Cô ấy mỗi tuần lại hẹn hò với 1 chàng trai khác nhau, nên cô ấy có biệt danh là "Bus Girl".
- 她 和 男朋友 同居 了 三年 , 后来 分手 了
- Cô và bạn trai sống với nhau được 3 năm rồi chia tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
男›
胞›